Có 2 kết quả:

一錘子買賣 yī chuí zi mǎi mài ㄧ ㄔㄨㄟˊ ㄇㄞˇ ㄇㄞˋ一锤子买卖 yī chuí zi mǎi mài ㄧ ㄔㄨㄟˊ ㄇㄞˇ ㄇㄞˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) a one-off, short-sighted deal
(2) a one-shot, all-out attempt

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) a one-off, short-sighted deal
(2) a one-shot, all-out attempt

Bình luận 0